Phiên âm : fǎn qiú fù xīn.
Hán Việt : phản cừu phụ tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.形容貧窮勞苦。也作「反裘負芻」。2.比喻愚蠢無知或本末倒置。漢.桓寬《鹽鐵論.非鞅》:「無異於愚人, 反裘而負薪, 愛其毛, 不知其皮盡也。」也作「反裘負芻」。