VN520


              

反裘負薪

Phiên âm : fǎn qiú fù xīn.

Hán Việt : phản cừu phụ tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容貧窮勞苦。也作「反裘負芻」。2.比喻愚蠢無知或本末倒置。漢.桓寬《鹽鐵論.非鞅》:「無異於愚人, 反裘而負薪, 愛其毛, 不知其皮盡也。」也作「反裘負芻」。


Xem tất cả...