Phiên âm : fǎn jiàn.
Hán Việt : phản gian.
Thuần Việt : phản gián .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản gián (chống địch bằng kế ly gián)原指利用敌人的间谍使敌人获得虚假的情报,后专指用计使敌人内部不团结fǎnjiānjìkế phản gián