Phiên âm : fǎn chuān pí ǎo.
Hán Việt : phản xuyên bì áo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)裝羊。羊音諧「佯」。人故意反穿皮襖裝羊。比喻裝傻。如:「他反穿皮襖裝羊。」