VN520


              

反穿皮襖

Phiên âm : fǎn chuān pí ǎo.

Hán Việt : phản xuyên bì áo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)裝羊。羊音諧「佯」。人故意反穿皮襖裝羊。比喻裝傻。如:「他反穿皮襖裝羊。」


Xem tất cả...