Phiên âm : fǎn qián jī.
Hán Việt : phản tiềm cơ.
Thuần Việt : máy bay chống tàu ngầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy bay chống tàu ngầm海军用来搜索和攻击敌潜艇的飞机