VN520


              

反滲透

Phiên âm : fǎn shèn tòu.

Hán Việt : phản sấm thấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

針對敵人滲透我方而行的防制措施。乃以嚴密組織、管制、調查、檢查、偵破, 以及運用檢舉、自首為主要方法。以間諜人員組織、陰謀叛亂分子、一切反政府之敵對者為對象。


Xem tất cả...