Phiên âm : fǎn shèn tòu.
Hán Việt : phản sấm thấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
針對敵人滲透我方而行的防制措施。乃以嚴密組織、管制、調查、檢查、偵破, 以及運用檢舉、自首為主要方法。以間諜人員組織、陰謀叛亂分子、一切反政府之敵對者為對象。