VN520


              

反掌折枝

Phiên âm : fǎn zhǎng zhé zhī.

Hán Việt : phản chưởng chiết chi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

反轉手掌, 折取樹枝。比喻至簡易之事。


Xem tất cả...