VN520


              

反抗

Phiên âm : fǎn kàng.

Hán Việt : phản kháng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chống cự lại, phản đối bằng hành động. ◎Như: phản kháng bạo chính 反抗暴政 chống lại chính trị tàn ác.
♦☆Tương tự: đề kháng 抵抗, đề cự 抵拒, kháng cự 抗拒.
♦★Tương phản: phục tòng 服從, đầu hàng 投降, khuất phục 屈服.


Xem tất cả...