Phiên âm : fǎn shǒu.
Hán Việt : phản thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Lật bàn tay.♦Tỉ dụ sự tình dễ dàng. ☆Tương tự: phản chưởng 反掌. ◎Như: dị như phản thủ 易如反手 dễ như trở bàn tay.♦Động tác trong môn bóng bàn, lòng bàn tay hướng về bên trong, đưa vợt về phía trước.