VN520


              

反手

Phiên âm : fǎn shǒu.

Hán Việt : phản thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lật bàn tay.
♦Tỉ dụ sự tình dễ dàng. ☆Tương tự: phản chưởng 反掌. ◎Như: dị như phản thủ 易如反手 dễ như trở bàn tay.
♦Động tác trong môn bóng bàn, lòng bàn tay hướng về bên trong, đưa vợt về phía trước.


Xem tất cả...