Phiên âm : fǎn cháng xiàn xiàng.
Hán Việt : phản thường hiện tượng.
Thuần Việt : thay đổi bất thường; hay thay đổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay đổi bất thường; hay thay đổi与自然的和正常的现象相反的指不正常的某些东西或现象