VN520


              

反围剿

Phiên âm : fǎn wéi jiǎo.

Hán Việt : phản vi tiễu.

Thuần Việt : bao vây tiễu trừ địch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bao vây tiễu trừ địch
粉碎敌人围剿的斗争


Xem tất cả...