Phiên âm : fǎn wéi jiǎo.
Hán Việt : phản vi tiễu.
Thuần Việt : bao vây tiễu trừ địch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bao vây tiễu trừ địch粉碎敌人围剿的斗争