VN520


              

及時行樂

Phiên âm : jí shí xíng lè.

Hán Việt : cập thì hành nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把握時機, 尋歡作樂。《大宋宣和遺事.亨集》:「人生如白駒過隙, 倘不及時行樂, 則老大徒傷悲也!」明.汪廷訥《種玉記》第二八齣:「我和你正好向花前月底, 及時行樂, 相賞依違。」


Xem tất cả...