Phiên âm : jí shí xíng lè.
Hán Việt : cập thì hành nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把握時機, 尋歡作樂。《大宋宣和遺事.亨集》:「人生如白駒過隙, 倘不及時行樂, 則老大徒傷悲也!」明.汪廷訥《種玉記》第二八齣:「我和你正好向花前月底, 及時行樂, 相賞依違。」