Phiên âm : jí líng.
Hán Việt : cập linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
達到規定的年齡。如:「國民義務教育及齡入學的規定為年滿六歲。」
đủ tuổi qui định; đủ tuổi; đến tuổi; đến tuổi qui định。達到規定的年齡。及齡兒童(達到入學年齡的兒童)。trẻ em đủ tuổi đi học; trẻ em đến tuổi cắp sách đến trường.