VN520


              

及鋒

Phiên âm : jí fēng.

Hán Việt : cập phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乘鋒銳之氣。《史記.卷八.高祖本紀》:「軍吏士卒皆山東之人也, 日夜跂而望歸, 及其鋒而用之, 可以有大功。」後泛指利用有利的時機。


Xem tất cả...