Phiên âm : jí fēng.
Hán Việt : cập phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乘鋒銳之氣。《史記.卷八.高祖本紀》:「軍吏士卒皆山東之人也, 日夜跂而望歸, 及其鋒而用之, 可以有大功。」後泛指利用有利的時機。