Phiên âm : jí zǎo.
Hán Việt : cập tảo.
Thuần Việt : nhanh chóng; sớm.
Đồng nghĩa : 趕早, .
Trái nghĩa : , .
nhanh chóng; sớm趁早shēnglebìng yào jízǎo zhì.có bệnh phải nhanh chóng điều trị.