Phiên âm : jí qí.
Hán Việt : cập kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到期、到時。《儒林外史》第一○回:「他是江西保薦第一能員, 及期就是他先降順了。」