VN520


              

参订

Phiên âm : cān dìng.

Hán Việt : tham đính.

Thuần Việt : hiệu đính; biên tập; sửa chữa hiệu đính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiệu đính; biên tập; sửa chữa hiệu đính
参校订正


Xem tất cả...