Phiên âm : cān dìng.
Hán Việt : tham đính.
Thuần Việt : hiệu đính; biên tập; sửa chữa hiệu đính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệu đính; biên tập; sửa chữa hiệu đính参校订正