VN520


              

参数

Phiên âm : cān shù.

Hán Việt : tham sổ.

Thuần Việt : tham số; tham biến; thông số .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tham số; tham biến; thông số (số có thể thay đổi trong một phạm vi nhất định trong phương trình Lúc số này có một giá trị nào đó, thì sẽ được hình vẽ đại


Xem tất cả...