Phiên âm : cēn cī.
Hán Việt : tham sai.
Thuần Việt : so le; cọc cạch; không đều; không bằng; chênh lệch.
so le; cọc cạch; không đều; không bằng; chênh lệch
长短高低大小不齐;不一致
大约;几乎
参差是.
cēncī shì.
gần như là
sai lầm; lần lữa; trôi qua một cách vô ích
差错;蹉跎
佳期参差.
jiāqí cēncī.
ngày cưới