Phiên âm : cān hé.
Hán Việt : tham hặc.
Thuần Việt : hạch tội; kết tội; vạch tội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạch tội; kết tội; vạch tội君主时代上奏章揭发官吏的罪状;弹劾