Phiên âm : lì jīng qiú zhì.
Hán Việt : lệ tinh cầu trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發憤圖強, 力求有所作為。《新唐書.卷一二六.魏知古等傳.贊曰》:「觀玄宗開元時, 厲精求治, 元老魁舊, 動所尊憚。」也作「厲精圖治」。