VN520


              

厲精求治

Phiên âm : lì jīng qiú zhì.

Hán Việt : lệ tinh cầu trị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發憤圖強, 力求有所作為。《新唐書.卷一二六.魏知古等傳.贊曰》:「觀玄宗開元時, 厲精求治, 元老魁舊, 動所尊憚。」也作「厲精圖治」。


Xem tất cả...