Phiên âm : hòu dao.
Hán Việt : hậu đạo.
Thuần Việt : phúc hậu; hiền hậu.
Đồng nghĩa : 忠厚, 忠實, 誠實, .
Trái nghĩa : 刻薄, .
phúc hậu; hiền hậu待人诚恳,能宽容,不刻薄wèi rén hòudàocon người hiền hậu; cư xử chân thành.