Phiên âm : hòu lù gāo guān.
Hán Việt : hậu lộc cao quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
優渥的待遇及崇高的官位。如:「厚祿高官誰不想要, 但我絕不以非法的手段強取。」也作「高官厚祿」。