Phiên âm : hòu dé zài wù.
Hán Việt : hậu đức tái vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有大德的人, 能夠承擔重任。《易經.坤卦.象曰》:「地勢坤, 君子以厚德載物。」《文選.潘岳.西征賦》:「乾坤以有親可久, 君子以厚德載物。」