Phiên âm : hòu shi.
Hán Việt : hậu thật.
Thuần Việt : dày; bền.
dày; bền
厚
zhèbù tǐng hòushí.
tấm vải này dày quá.
chắc; chắc nịch; rắn chắc
宽厚结实
厚实的肩膀
hòushí de jiānbǎng
vai chắc nịch
uyên thâm; thâm hậu
深厚扎实
hiền hậu; trung thực; hiền lành; phúc hậu; trung hậu
忠厚诚实
心眼厚实
xīnyǎn