Phiên âm : hòu dūn dūn.
Hán Việt : hậu đôn đôn.
Thuần Việt : dày cộp; dày cộm; dày cồm cộp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dày cộp; dày cộm; dày cồm cộp(厚墩墩的)形容很厚