VN520


              

厚墩墩

Phiên âm : hòu dūn dūn.

Hán Việt : hậu đôn đôn.

Thuần Việt : dày cộp; dày cộm; dày cồm cộp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dày cộp; dày cộm; dày cồm cộp
(厚墩墩的)形容很厚


Xem tất cả...