Phiên âm : hòu lì.
Hán Việt : hậu lợi.
Thuần Việt : lời nhiều; lợi to; lãi to.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời nhiều; lợi to; lãi to大的利润或高的利息zhuànqǔ hòulìkiếm được lãi to