Phiên âm : yā juàn.
Hán Việt : áp quyển.
Thuần Việt : áp quyển .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áp quyển (tác phẩm hay nhất, áp đảo mọi tác phẩm khác)评为第一压倒其余的某篇诗文yājuànzhīzuò.sáng tác hay nhất; tác phẩm hay nhất