VN520


              

压卷

Phiên âm : yā juàn.

Hán Việt : áp quyển.

Thuần Việt : áp quyển .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

áp quyển (tác phẩm hay nhất, áp đảo mọi tác phẩm khác)
评为第一压倒其余的某篇诗文
yājuànzhīzuò.
sáng tác hay nhất; tác phẩm hay nhất


Xem tất cả...