Phiên âm : yā suō liáo fǎ.
Hán Việt : áp súc liệu pháp.
Thuần Việt : phương pháp ép phổi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phương pháp ép phổi (cách chữa bệnh lao phổi, làm cho bộ phận phổi mắc bệnh bị ép, không hoạt động được hoặc giảm bớt hoạt động)见〖萎陷疗法〗