VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
压力
Phiên âm :
yā lì.
Hán Việt :
áp lực .
Thuần Việt :
áp lực.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
áp lực
压榨器 (yā zhà qì) : Máy ép
压缩机 (yā suō jī) : máy hơi ép; máy ép; máy nén
压衬机 (yā chèn jī) : Máy ép mếch
压倒 (yā dǎo) : áp đảo; vượt qua
压缩疗法 (yā suō liáo fǎ) : phương pháp ép phổi
压延 (yā yán) : kéo; dát; ép
压条 (yā tiáo) : giâm cành
压缩 (yā suō) : nén
压克力板 (yà kè lì bǎn) : mika-mica
压力层 (yā lì céng) : Tầng áp lực
压底模 (yā dǐ mó) : khuôn ép đế
压根儿 (yà gēn r) : căn bản; xưa nay
压著开关 (yā zhe kāi guān) : nút nhấn ép
压路机 (yā lù jī) : xe lu; xe cán đường; xe lăn đường
压鞋垫机 (yā xié diàn jī) : máy ép đệm giày
压境 (yā jìng) : tiếp cận; áp sát
Xem tất cả...