Phiên âm : yā suō kōng qì.
Hán Việt : áp súc không khí.
Thuần Việt : hơi nén; khí nén; không khí nén.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hơi nén; khí nén; không khí nén用气泵把空气压入容器而形成的压力高于大气压的空气,可以用来开动机具等