VN520


              

压痛

Phiên âm : yā tòng.

Hán Việt : áp thống.

Thuần Việt : đè lên; ấn lên thấy đau .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đè lên; ấn lên thấy đau (trong y học khi dùng tay ấn nhẹ lên cơ thể cảm thấy đau hoặc cảm thấy khác thường)
医学上指用手轻轻地按身体的某一部分时所产生的疼痛或异常的感觉


Xem tất cả...