VN520


              

压制

Phiên âm : yā zhì.

Hán Việt : áp chế.

Thuần Việt : áp chế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

áp chế
竭力限制或制止
用压的方法制造
压制砖坯.
yāzhì zhuānpī.
ép gạch


Xem tất cả...