Phiên âm : yā zhì.
Hán Việt : áp chế.
Thuần Việt : áp chế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áp chế竭力限制或制止用压的方法制造压制砖坯.yāzhì zhuānpī.ép gạch