VN520


              

厉鬼

Phiên âm : lì guǐ.

Hán Việt : lệ quỷ.

Thuần Việt : ác quỷ; quái ác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ác quỷ; quái ác
恶鬼;鬼怪