Phiên âm : lì xíng.
Hán Việt : lệ hành.
Thuần Việt : nghiêm khắc thực hiện; thi hành nghiêm ngặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêm khắc thực hiện; thi hành nghiêm ngặt严格实行lìxíngjiéyuē.nghiêm khắc tiết kiệm.