VN520


              

厉行

Phiên âm : lì xíng.

Hán Việt : lệ hành.

Thuần Việt : nghiêm khắc thực hiện; thi hành nghiêm ngặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêm khắc thực hiện; thi hành nghiêm ngặt
严格实行
lìxíngjiéyuē.
nghiêm khắc tiết kiệm.