VN520


              

厉声

Phiên âm : lì shēng.

Hán Việt : lệ thanh.

Thuần Việt : nghiêm nghị; lạnh lùng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêm nghị; lạnh lùng (giọng nói)
(说话)声音严厉
lìshēng chìzé.
nghiêm nghị khiển trách.