Phiên âm : lì hai.
Hán Việt : lệ hại.
Thuần Việt : lợi hại; kịch liệt; gay gắt, dữ dội.
lợi hại; kịch liệt; gay gắt, dữ dội
难以对付或忍受;剧烈;凶猛也作利害
xīntiào dé lìhài.
tim đập nhanh kinh khủng.
天热得厉害.
tiānrèdé lìhài.
trời nóng kinh hồn.
这着棋十分厉害.
zhèzhe qí shífēn lìhài.
ván cờ này vô cùng căng thẳng