VN520


              

厉色

Phiên âm : lì sè.

Hán Việt : lệ sắc.

Thuần Việt : vẻ mặt nghiêm nghị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẻ mặt nghiêm nghị
严厉的面色;愤怒的表情
zhèngyánlìsè.
vẻ mặt nghiêm nghị, lời nói chững chạc.