Phiên âm : lì sè.
Hán Việt : lệ sắc.
Thuần Việt : vẻ mặt nghiêm nghị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẻ mặt nghiêm nghị严厉的面色;愤怒的表情zhèngyánlìsè.vẻ mặt nghiêm nghị, lời nói chững chạc.