Phiên âm : lì shēng.
Hán Việt : lệ thanh.
Thuần Việt : nghiêm nghị; lạnh lùng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêm nghị; lạnh lùng (giọng nói)(说话)声音严厉lìshēng chìzé.nghiêm nghị khiển trách.