Phiên âm : quán qū.
Hán Việt : quyển khúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 舒展, 筆直, .
蜷縮彎曲。《莊子.逍遙遊》:「其大本擁腫而不中繩墨, 其小枝卷曲而不中規矩。」