VN520


              

卷曲

Phiên âm : quán qū.

Hán Việt : quyển khúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 舒展, 筆直, .

蜷縮彎曲。《莊子.逍遙遊》:「其大本擁腫而不中繩墨, 其小枝卷曲而不中規矩。」


Xem tất cả...