VN520


              

卷土重来

Phiên âm : juǎn tǔ chóng lái.

Hán Việt : quyển thổ trọng lai.

Thuần Việt : ngóc đầu; trở lại; kéo nhau trở lại; trở lại xâm l.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngóc đầu; trở lại; kéo nhau trở lại; trở lại xâm lược
比喻失败之后重新恢复势力(卷土:卷起尘土,形容人马奔跑)


Xem tất cả...