Phiên âm : juǎn tǔ chóng lái.
Hán Việt : quyển thổ trọng lai.
Thuần Việt : ngóc đầu; trở lại; kéo nhau trở lại; trở lại xâm l.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngóc đầu; trở lại; kéo nhau trở lại; trở lại xâm lược比喻失败之后重新恢复势力(卷土:卷起尘土,形容人马奔跑)