Phiên âm : juàn zi.
Hán Việt : quyển tử.
Thuần Việt : bài thi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài thi考试写答案的薄本子或单页纸;试卷fā juànzǐ.phát bài thi.改卷子.gǎi juànzǐ.sửa bài thi.bản sao sách cổ (có thể cuộn lại)指可以卷起来的古抄本