Phiên âm : juǎn pū gai.
Hán Việt : quyển phô cái.
Thuần Việt : cuốn gói .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuốn gói (bị thải hồi hoặc từ chức)比喻被解雇或辞职,离开工作地点