VN520


              

卷铺盖

Phiên âm : juǎn pū gai.

Hán Việt : quyển phô cái.

Thuần Việt : cuốn gói .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cuốn gói (bị thải hồi hoặc từ chức)
比喻被解雇或辞职,离开工作地点


Xem tất cả...