VN520


              

卷心菜

Phiên âm : juǎn xīn cài.

Hán Việt : quyển tâm thái.

Thuần Việt : cây cải bắp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây cải bắp
结球甘蓝


Xem tất cả...