Phiên âm : juǎn qí xí gǔ.
Hán Việt : quyển kì tức cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捲起兵旗, 停止敲打戰鼓。比喻停止爭戰。清.孫郁《繡幃燈.公討》:「須等那不賢之婦親口道允, 我等才卷旗息鼓, 暫寬一時。」義參「偃旗息鼓」。見「偃旗息鼓」條。