VN520


              

卷旗息鼓

Phiên âm : juǎn qí xí gǔ.

Hán Việt : quyển kì tức cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捲起兵旗, 停止敲打戰鼓。比喻停止爭戰。清.孫郁《繡幃燈.公討》:「須等那不賢之婦親口道允, 我等才卷旗息鼓, 暫寬一時。」
義參「偃旗息鼓」。見「偃旗息鼓」條。


Xem tất cả...