Phiên âm : juǎn yè é.
Hán Việt : quyển hiệp nga.
Thuần Việt : sâu cuốn lá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sâu cuốn lá昆虫,成虫身体小,前翅宽,幼虫吃植物的叶片或钻进果实里面吃果实,有的把叶片卷成筒状,在里面吐丝做茧种类很多、危害果树和其他农作物通称卷叶虫