Phiên âm : luǎn bái.
Hán Việt : noãn bạch.
Thuần Việt : lòng trắng trứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòng trắng trứng鸟卵中透明的胶状物质, 包在卵黄周围,由蛋白质组成