Phiên âm : luǎn xì bāo.
Hán Việt : noãn tế bào.
Thuần Việt : tế bào trứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tế bào trứng动植物的雌性生殖细胞, 与精子结合后产生第二代