VN520


              

卵细胞

Phiên âm : luǎn xì bāo.

Hán Việt : noãn tế bào.

Thuần Việt : tế bào trứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tế bào trứng
动植物的雌性生殖细胞, 与精子结合后产生第二代


Xem tất cả...