Phiên âm : jí xí.
Hán Việt : tức tịch.
Thuần Việt : ngay trên bàn tiệc; ngay trong bữa tiệc; ngay trên.
ngay trên bàn tiệc; ngay trong bữa tiệc; ngay trên bàn hội nghị
在宴席或集会上
jíxí jiǎnghuà.
nói chuyện ngay trên bàn tiệc.
即席赋诗.
jíxí fùshī.
làm thơ ngay trên bàn tiệc.
ngồi vào chiếu; ngồi vào bàn; nhập tiệc
入席;就位