Phiên âm : jí shí zuò yè.
Hán Việt : tức thì tác nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指一種在極短時限內處理完成作業的系統。如電腦自輸入裝置取得資料後, 即刻加以處理, 然後在輸出裝置上將結果顯示出來。