VN520


              

即時作業

Phiên âm : jí shí zuò yè.

Hán Việt : tức thì tác nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指一種在極短時限內處理完成作業的系統。如電腦自輸入裝置取得資料後, 即刻加以處理, 然後在輸出裝置上將結果顯示出來。


Xem tất cả...