VN520


              

即早兒

Phiên âm : jí zǎor.

Hán Việt : tức tảo nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

趁早, 及早。如:「天暗了, 即早兒打發他上路吧!」「天候變化大, 我們還是即早兒下山吧!」


Xem tất cả...